Tìm kiếm phương trình hóa học
Hãy nhập vào chất tham gia hoặc/và chất sản phẩm để bắt đầu tìm kiếm

Nhóm Học Miễn Phí Online Facebook
Lưu ý: mỗi chất cách nhau 1 khoảng trắng, ví dụ: H2 O2

HCOONa có tác dụng với CaO2. 8H2O không?

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng hãy kéo xuống để thấy các phương trình có liên quan tới HCOONa và CaO2. 8H2O

Tất cả các phương trình mô tả HCOONa (Natri format) tác dụng với CaO2. 8H2O (Canxi peroxit octahidrat)

Chúng mình không tìm ra phương trình nào. Nhưng chúng bạn có thể xem thêm các chất liên quan hoặc phương trình hóa học liên quan bên dưới

Nếu các bạn thấy thông tin này chưa chính xác xin hãy gửi báo lỗi về cho chúng mình nhé

Click để đóng góp thông tin

Các chất hóa học có liên quan


C CO Na HCOONa O H CoO N HCOONa HCOONa C Ca CaO H2 H2O O2 CaO2 O H CaO2. 8H2O O2

Thông tin thêm về chất hóa học

HCOONa (Natri format)

Tên Tiếng Việt: Natri format

Tất cả phương trình hóa học có HCOONa là chất tham gia


O2 + 2HCOONa → H2O + Na2CO3 + CO2H2SO4 + 2HCOONa → Na2SO4 + 2HCOOHHCl + HCOONa → NaCl + HCOOHNaOH + HCOONa → H2O + Na2CO3

Tất cả phương trình hóa học có HCOONa là chất sản phẩm

NaOH + HCOOH → H2O + HCOONaNa2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONaC6H5ONa + HCOOH → C6H5OH + HCOONaCO2 + NaH → HCOONaCO + NaOH → HCOONa2H2O + NaCN → NH3 + HCOONaNaOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOONa4NaOH + CHCl3 → 2H2O + 3NaCl + HCOONa4NaOH + CHI3 → 2H2O + 3NaI + HCOONaNaOH + HCOO-CH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + CCl3CHO → CHCl3 + HCOONaNaOH + HCOONH3CH3 → H2O + CH3NH2 + HCOONaNaHCO3 + HCOOH → H2O + CO2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + HCOONa + CH3CH2NH2NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONaNaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH-CH3 → HCOONa + CH3CH2CHONaOH + HCOOC(CH3)=CH2 → CH3COCH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2CH=CH2 → HCOONa + CH2=CH-CH2-OH2NaOH + C6H5COOH → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + C2H5NH2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOONa2NaOH + HCOOC6H5 → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2 − C6H5 → HCOONa + HOCH2 − C6H5NaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaC2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI32NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONaNaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa

CaO2. 8H2O (Canxi peroxit octahidrat)

Tên Tiếng Việt: Calcium peroxide octahydrate

Tất cả phương trình hóa học có CaO2. 8H2O là chất tham gia


Tất cả phương trình hóa học có CaO2. 8H2O là chất sản phẩm

NaOH + HCOOH → H2O + HCOONaNa2CO3 + (HCOO)2Ca → CaCO3 + 2HCOONaC6H5ONa + HCOOH → C6H5OH + HCOONaCO2 + NaH → HCOONaCO + NaOH → HCOONa2H2O + NaCN → NH3 + HCOONaNaOH + HCOOC2H5 → C2H5OH + HCOONa4NaOH + CHCl3 → 2H2O + 3NaCl + HCOONa4NaOH + CHI3 → 2H2O + 3NaI + HCOONaNaOH + HCOO-CH=CH2 → CH3CHO + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + CCl3CHO → CHCl3 + HCOONaNaOH + HCOONH3CH3 → H2O + CH3NH2 + HCOONaNaHCO3 + HCOOH → H2O + CO2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + HCOONa + CH3CH2NH2NaOH + CH3COOCH2CH2OOCH → CH3COONa + C2H4(OH)2 + HCOONaNaOH + HCOOCH = CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaNaOH + HCOOCH3 → CH3OH + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH-CH3 → HCOONa + CH3CH2CHONaOH + HCOOC(CH3)=CH2 → CH3COCH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2CH=CH2 → HCOONa + CH2=CH-CH2-OH2NaOH + C6H5COOH → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH3CH2CH3 → H2O + C2H5NH2 + HCOONaNaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + HCOONa2NaOH + HCOOC6H5 → C6H5ONa + H2O + HCOONaNaOH + HCOONH4 → H2O + NH3 + HCOONaNaOH + HCOOCH2 − C6H5 → HCOONa + HOCH2 − C6H5NaOH + HCOOCH=CH2 → CH3CHO + H2O + HCOONaC2H5OH + I2 + NaOH → H2O + NaI + HCOONa + CHI32NaOH + HCOOC6H4CH3 → 2H2O + HCOONa + CH3C6H4ONaNaOH + HCOOCH2CH2CH3 → C3H7OH + HCOONa